Địa lý Kiembara
địa lý tọa độ Kiembara | Vĩ độ: 13.25, kinh độ: -2.73333 13° 15′ 0″ Bắc, 2° 43′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Kiembara | 295 m |
khí hậu Kiembara | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Kiembara
Ouagadougou 165 km | Bobo-Dioulasso 285 km | Koudougou 118 km |
Banfora 365 km | Ouahigouya 49 km gần nhất | Dédougou 119 km |
Pissila 208 km | Kaya 180 km | Tanghin-Dassouri 155 km |
Tenkodogo 301 km | Pouytenga 274 km | Fada N'gourma 360 km |
Bản đồ và kế hoạch Kiembara
thành phố lân cận và các làng Kiembara
Lankoué 16.3 km |
khu vực Kiembara
Giờ địa phương Kiembara | |
---|---|
Múi giờ Kiembara | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kiembara
Minh và hoàng hôn Kiembara
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:55 - 14:09 - 20:24 | 07:33 - 20:46 | 07:08 - 21:11 | 06:42 - 21:37 |
20 Tháng tư | 07:54 - 14:09 - 20:24 | 07:33 - 20:46 | 07:07 - 21:11 | 06:42 - 21:37 |
21 Tháng tư | 07:54 - 14:09 - 20:24 | 07:32 - 20:46 | 07:07 - 21:11 | 06:41 - 21:37 |
22 Tháng tư | 07:53 - 14:09 - 20:24 | 07:32 - 20:46 | 07:06 - 21:12 | 06:40 - 21:37 |
23 Tháng tư | 07:53 - 14:09 - 20:25 | 07:31 - 20:46 | 07:05 - 21:12 | 06:40 - 21:38 |
24 Tháng tư | 07:52 - 14:08 - 20:25 | 07:30 - 20:47 | 07:05 - 21:12 | 06:39 - 21:38 |
25 Tháng tư | 07:52 - 14:08 - 20:25 | 07:30 - 20:47 | 07:04 - 21:12 | 06:38 - 21:38 |
gần đó Kiembara
trang Kiembara
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kiembara /5 (2021-09-22 07:02:15) |