Địa lý Kiembara
địa lý tọa độ Kiembara | Vĩ độ: 13.25, kinh độ: -2.73333 13° 15′ 0″ Bắc, 2° 43′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Kiembara | 295 m |
khí hậu Kiembara | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Kiembara
Ouagadougou 165 km | Bobo-Dioulasso 285 km | Koudougou 118 km |
Banfora 365 km | Ouahigouya 49 km gần nhất | Dédougou 119 km |
Pissila 208 km | Kaya 180 km | Tanghin-Dassouri 155 km |
Tenkodogo 301 km | Pouytenga 274 km | Fada N'gourma 360 km |
Bản đồ và kế hoạch Kiembara
thành phố lân cận và các làng Kiembara
Lankoué 16.3 km |
khu vực Kiembara
Giờ địa phương Kiembara | |
---|---|
Múi giờ Kiembara | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kiembara
Minh và hoàng hôn Kiembara
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng bảy | 07:48 - 14:15 - 20:41 | 07:25 - 21:05 | 06:57 - 21:32 | 06:29 - 22:00 |
4 Tháng bảy | 07:48 - 14:15 - 20:41 | 07:25 - 21:05 | 06:58 - 21:32 | 06:30 - 22:00 |
5 Tháng bảy | 07:49 - 14:15 - 20:42 | 07:25 - 21:05 | 06:58 - 21:32 | 06:30 - 22:00 |
6 Tháng bảy | 07:49 - 14:15 - 20:42 | 07:26 - 21:05 | 06:58 - 21:32 | 06:30 - 22:00 |
7 Tháng bảy | 07:49 - 14:15 - 20:42 | 07:26 - 21:05 | 06:59 - 21:32 | 06:31 - 22:00 |
8 Tháng bảy | 07:50 - 14:16 - 20:42 | 07:26 - 21:05 | 06:59 - 21:32 | 06:31 - 22:00 |
9 Tháng bảy | 07:50 - 14:16 - 20:42 | 07:27 - 21:05 | 06:59 - 21:32 | 06:31 - 22:00 |
gần đó Kiembara
trang Kiembara
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kiembara /5 (2021-09-22 07:02:15) |