Địa lý Gassan
địa lý tọa độ Gassan | Vĩ độ: 12.8167, kinh độ: -3.2 12° 49′ 0″ Bắc, 3° 12′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Gassan | 258 m |
khí hậu Gassan | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Gassan
Ouagadougou 189 km | Bobo-Dioulasso 217 km | Koudougou 110 km |
Banfora 296 km | Ouahigouya 119 km | Dédougou 50 km gần nhất |
Pissila 261 km | Kaya 232 km | Tanghin-Dassouri 172 km |
Tenkodogo 326 km | Pouytenga 308 km | Fada N'gourma 395 km |
Bản đồ và kế hoạch Gassan
thành phố lân cận và các làng Gassan
Kougny 9.8 km |
khu vực Gassan
Giờ địa phương Gassan | |
---|---|
Múi giờ Gassan | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gassan
Minh và hoàng hôn Gassan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng bảy | 07:51 - 14:17 - 20:42 | 07:28 - 21:06 | 07:00 - 21:33 | 06:32 - 22:01 |
4 Tháng bảy | 07:51 - 14:17 - 20:43 | 07:28 - 21:06 | 07:00 - 21:33 | 06:33 - 22:01 |
5 Tháng bảy | 07:51 - 14:17 - 20:43 | 07:28 - 21:06 | 07:01 - 21:33 | 06:33 - 22:01 |
6 Tháng bảy | 07:52 - 14:17 - 20:43 | 07:28 - 21:06 | 07:01 - 21:33 | 06:33 - 22:01 |
7 Tháng bảy | 07:52 - 14:17 - 20:43 | 07:29 - 21:06 | 07:01 - 21:33 | 06:34 - 22:01 |
8 Tháng bảy | 07:52 - 14:17 - 20:43 | 07:29 - 21:06 | 07:02 - 21:33 | 06:34 - 22:01 |
9 Tháng bảy | 07:52 - 14:18 - 20:43 | 07:29 - 21:06 | 07:02 - 21:33 | 06:34 - 22:01 |
gần đó Gassan
trang Gassan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gassan /5 (2021-09-22 07:02:02) |