Địa lý Gassan
địa lý tọa độ Gassan | Vĩ độ: 12.8167, kinh độ: -3.2 12° 49′ 0″ Bắc, 3° 12′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Gassan | 258 m |
khí hậu Gassan | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Gassan
Ouagadougou 189 km | Bobo-Dioulasso 217 km | Koudougou 110 km |
Banfora 296 km | Ouahigouya 119 km | Dédougou 50 km gần nhất |
Pissila 261 km | Kaya 232 km | Tanghin-Dassouri 172 km |
Tenkodogo 326 km | Pouytenga 308 km | Fada N'gourma 395 km |
Bản đồ và kế hoạch Gassan
thành phố lân cận và các làng Gassan
Kougny 9.8 km |
khu vực Gassan
Giờ địa phương Gassan | |
---|---|
Múi giờ Gassan | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gassan
Minh và hoàng hôn Gassan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng tư | 07:53 - 14:10 - 20:27 | 07:31 - 20:48 | 07:06 - 21:14 | 06:40 - 21:40 |
28 Tháng tư | 07:53 - 14:10 - 20:27 | 07:31 - 20:49 | 07:05 - 21:14 | 06:39 - 21:40 |
29 Tháng tư | 07:52 - 14:10 - 20:27 | 07:30 - 20:49 | 07:05 - 21:15 | 06:38 - 21:41 |
30 Tháng tư | 07:52 - 14:09 - 20:27 | 07:30 - 20:49 | 07:04 - 21:15 | 06:38 - 21:41 |
1 Tháng năm | 07:51 - 14:09 - 20:27 | 07:29 - 20:49 | 07:03 - 21:15 | 06:37 - 21:41 |
2 Tháng năm | 07:51 - 14:09 - 20:27 | 07:29 - 20:50 | 07:03 - 21:15 | 06:37 - 21:42 |
3 Tháng năm | 07:51 - 14:09 - 20:28 | 07:29 - 20:50 | 07:03 - 21:16 | 06:36 - 21:42 |
gần đó Gassan
trang Gassan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gassan /5 (2021-09-22 07:02:02) |