Địa lý Barani
địa lý tọa độ Barani | Vĩ độ: 13.1667, kinh độ: -3.88333 13° 10′ 0″ Bắc, 3° 52′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Barani | 266 m |
khí hậu Barani | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Barani
Ouagadougou 272 km | Bobo-Dioulasso 225 km | Koudougou 194 km |
Banfora 297 km | Ouahigouya 165 km | Dédougou 92 km gần nhất |
Pissila 332 km | Kaya 304 km | Tanghin-Dassouri 256 km |
Tenkodogo 409 km | Pouytenga 389 km | Fada N'gourma 476 km |
Bản đồ và kế hoạch Barani
thành phố lân cận và các làng Barani
Madouba 17.1 km |
khu vực Barani
Giờ địa phương Barani | |
---|---|
Múi giờ Barani | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Barani
Minh và hoàng hôn Barani
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng bảy | 07:53 - 14:19 - 20:46 | 07:30 - 21:09 | 07:02 - 21:37 | 06:34 - 22:05 |
4 Tháng bảy | 07:53 - 14:20 - 20:46 | 07:30 - 21:09 | 07:02 - 21:37 | 06:34 - 22:05 |
5 Tháng bảy | 07:53 - 14:20 - 20:46 | 07:30 - 21:09 | 07:03 - 21:37 | 06:35 - 22:05 |
6 Tháng bảy | 07:54 - 14:20 - 20:46 | 07:31 - 21:09 | 07:03 - 21:37 | 06:35 - 22:05 |
7 Tháng bảy | 07:54 - 14:20 - 20:46 | 07:31 - 21:09 | 07:03 - 21:37 | 06:35 - 22:05 |
8 Tháng bảy | 07:54 - 14:20 - 20:46 | 07:31 - 21:09 | 07:04 - 21:37 | 06:36 - 22:05 |
9 Tháng bảy | 07:55 - 14:20 - 20:46 | 07:31 - 21:09 | 07:04 - 21:37 | 06:36 - 22:04 |
gần đó Barani
trang Barani
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Barani /5 (2021-09-22 07:01:37) |