Địa lý Siby
địa lý tọa độ Siby | Vĩ độ: 11.85, kinh độ: -2.96667 11° 51′ 0″ Bắc, 2° 58′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Siby | 271 m |
khí hậu Siby | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Siby
Ouagadougou 168 km | Bobo-Dioulasso 162 km | Koudougou 79 km gần nhất |
Banfora 237 km | Ouahigouya 200 km | Dédougou 86 km |
Pissila 276 km | Kaya 247 km | Tanghin-Dassouri 144 km |
Tenkodogo 282 km | Pouytenga 280 km | Fada N'gourma 362 km |
Bản đồ và kế hoạch Siby
khu vực Siby
Giờ địa phương Siby | |
---|---|
Múi giờ Siby | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Siby
Minh và hoàng hôn Siby
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng sáu | 07:48 - 14:13 - 20:38 | 07:25 - 21:01 | 06:58 - 21:28 | 06:30 - 21:56 |
21 Tháng sáu | 07:49 - 14:13 - 20:38 | 07:25 - 21:01 | 06:58 - 21:29 | 06:30 - 21:56 |
22 Tháng sáu | 07:49 - 14:13 - 20:38 | 07:26 - 21:01 | 06:58 - 21:29 | 06:30 - 21:57 |
23 Tháng sáu | 07:49 - 14:14 - 20:38 | 07:26 - 21:02 | 06:58 - 21:29 | 06:31 - 21:57 |
24 Tháng sáu | 07:49 - 14:14 - 20:39 | 07:26 - 21:02 | 06:59 - 21:29 | 06:31 - 21:57 |
25 Tháng sáu | 07:50 - 14:14 - 20:39 | 07:26 - 21:02 | 06:59 - 21:29 | 06:31 - 21:57 |
26 Tháng sáu | 07:50 - 14:14 - 20:39 | 07:27 - 21:02 | 06:59 - 21:29 | 06:31 - 21:57 |
gần đó Siby
trang Siby
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Siby /5 (2021-09-22 07:02:54) |