Địa lý Siby
địa lý tọa độ Siby | Vĩ độ: 11.85, kinh độ: -2.96667 11° 51′ 0″ Bắc, 2° 58′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Siby | 271 m |
khí hậu Siby | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Siby
Ouagadougou 168 km | Bobo-Dioulasso 162 km | Koudougou 79 km gần nhất |
Banfora 237 km | Ouahigouya 200 km | Dédougou 86 km |
Pissila 276 km | Kaya 247 km | Tanghin-Dassouri 144 km |
Tenkodogo 282 km | Pouytenga 280 km | Fada N'gourma 362 km |
Bản đồ và kế hoạch Siby
khu vực Siby
Giờ địa phương Siby | |
---|---|
Múi giờ Siby | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Siby
Minh và hoàng hôn Siby
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng tư | 07:53 - 14:09 - 20:25 | 07:31 - 20:47 | 07:05 - 21:12 | 06:39 - 21:38 |
29 Tháng tư | 07:52 - 14:09 - 20:25 | 07:31 - 20:47 | 07:05 - 21:12 | 06:39 - 21:38 |
30 Tháng tư | 07:52 - 14:09 - 20:25 | 07:30 - 20:47 | 07:04 - 21:13 | 06:38 - 21:39 |
1 Tháng năm | 07:52 - 14:08 - 20:25 | 07:30 - 20:47 | 07:04 - 21:13 | 06:38 - 21:39 |
2 Tháng năm | 07:51 - 14:08 - 20:25 | 07:29 - 20:47 | 07:03 - 21:13 | 06:37 - 21:39 |
3 Tháng năm | 07:51 - 14:08 - 20:26 | 07:29 - 20:48 | 07:03 - 21:13 | 06:37 - 21:40 |
4 Tháng năm | 07:51 - 14:08 - 20:26 | 07:28 - 20:48 | 07:03 - 21:14 | 06:36 - 21:40 |
gần đó Siby
trang Siby
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Siby /5 (2021-09-22 07:02:54) |