Địa lý Siby
địa lý tọa độ Siby | Vĩ độ: 11.85, kinh độ: -2.96667 11° 51′ 0″ Bắc, 2° 58′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Siby | 271 m |
khí hậu Siby | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Siby
Ouagadougou 168 km | Bobo-Dioulasso 162 km | Koudougou 79 km gần nhất |
Banfora 237 km | Ouahigouya 200 km | Dédougou 86 km |
Pissila 276 km | Kaya 247 km | Tanghin-Dassouri 144 km |
Tenkodogo 282 km | Pouytenga 280 km | Fada N'gourma 362 km |
Bản đồ và kế hoạch Siby
khu vực Siby
Giờ địa phương Siby | |
---|---|
Múi giờ Siby | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Siby
Minh và hoàng hôn Siby
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng bảy | 07:53 - 14:16 - 20:40 | 07:30 - 21:03 | 07:02 - 21:30 | 06:35 - 21:58 |
8 Tháng bảy | 07:53 - 14:17 - 20:40 | 07:30 - 21:03 | 07:03 - 21:30 | 06:35 - 21:58 |
9 Tháng bảy | 07:53 - 14:17 - 20:40 | 07:30 - 21:03 | 07:03 - 21:30 | 06:36 - 21:58 |
10 Tháng bảy | 07:53 - 14:17 - 20:40 | 07:30 - 21:03 | 07:03 - 21:30 | 06:36 - 21:58 |
11 Tháng bảy | 07:54 - 14:17 - 20:40 | 07:31 - 21:03 | 07:04 - 21:30 | 06:36 - 21:58 |
12 Tháng bảy | 07:54 - 14:17 - 20:40 | 07:31 - 21:03 | 07:04 - 21:30 | 06:37 - 21:58 |
13 Tháng bảy | 07:54 - 14:17 - 20:40 | 07:31 - 21:03 | 07:04 - 21:30 | 06:37 - 21:57 |
gần đó Siby
trang Siby
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Siby /5 (2021-09-22 07:02:54) |