Địa lý Rukiga
địa lý tọa độ Rukiga | Vĩ độ: -1.18249, kinh độ: 30.1088 1° 10′ 57″ Nam, 30° 6′ 32″ Đông |
---|---|
Độ cao Rukiga | 1.841 m |
khí hậu Rukiga | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Rukiga
Bản đồ và kế hoạch Rukiga
thành phố lân cận và các làng Rukiga
Kabale 16.1 km |
khu vực Rukiga
Giờ địa phương Rukiga | |
---|---|
Múi giờ Rukiga | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Rukiga
Minh và hoàng hôn Rukiga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng năm | 05:54 - 11:56 - 17:57 | 05:32 - 18:19 | 05:06 - 18:45 | 04:41 - 19:10 |
19 Tháng năm | 05:54 - 11:56 - 17:57 | 05:32 - 18:19 | 05:06 - 18:45 | 04:41 - 19:11 |
20 Tháng năm | 05:54 - 11:56 - 17:58 | 05:32 - 18:19 | 05:06 - 18:45 | 04:41 - 19:11 |
21 Tháng năm | 05:54 - 11:56 - 17:58 | 05:32 - 18:20 | 05:06 - 18:45 | 04:41 - 19:11 |
22 Tháng năm | 05:54 - 11:56 - 17:58 | 05:32 - 18:20 | 05:06 - 18:45 | 04:41 - 19:11 |
23 Tháng năm | 05:54 - 11:56 - 17:58 | 05:32 - 18:20 | 05:06 - 18:45 | 04:41 - 19:11 |
24 Tháng năm | 05:54 - 11:56 - 17:58 | 05:32 - 18:20 | 05:06 - 18:46 | 04:41 - 19:11 |
gần đó Rukiga
trang Rukiga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rukiga /5 (2022-01-31 14:41:24) |