Nhân khẩu học Kasese
Số dân Kasese | 101.065 dân |
---|
Địa lý Kasese
địa lý tọa độ Kasese | Vĩ độ: 0.23, kinh độ: 29.9883 0° 13′ 48″ Bắc, 29° 59′ 18″ Đông |
---|---|
Độ cao Kasese | 1.684 m |
khí hậu Kasese | Khí hậu đại dương (Koppen phân loại khí hậu: Cfb) |
Khỏang cách Kasese
Bản đồ và kế hoạch Kasese
thị trấn đôi, thành phố Chị Kasese
khu vực Kasese
Giờ địa phương Kasese | |
---|---|
Múi giờ Kasese | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kasese
Minh và hoàng hôn Kasese
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng năm | 05:52 - 11:56 - 18:00 | 05:31 - 18:21 | 05:06 - 18:47 | 04:40 - 19:12 |
8 Tháng năm | 05:52 - 11:56 - 18:00 | 05:31 - 18:21 | 05:05 - 18:47 | 04:40 - 19:12 |
9 Tháng năm | 05:52 - 11:56 - 18:00 | 05:31 - 18:21 | 05:05 - 18:47 | 04:40 - 19:12 |
10 Tháng năm | 05:52 - 11:56 - 18:00 | 05:30 - 18:21 | 05:05 - 18:47 | 04:40 - 19:12 |
11 Tháng năm | 05:52 - 11:56 - 18:00 | 05:30 - 18:21 | 05:05 - 18:47 | 04:40 - 19:12 |
12 Tháng năm | 05:52 - 11:56 - 18:00 | 05:30 - 18:21 | 05:05 - 18:47 | 04:40 - 19:12 |
13 Tháng năm | 05:52 - 11:56 - 18:00 | 05:30 - 18:22 | 05:05 - 18:47 | 04:39 - 19:12 |
gần đó Kasese
trang Kasese
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kasese /5 (2022-01-31 14:41:19) |