Địa lý Kabale
địa lý tọa độ Kabale | Vĩ độ: -1.26274, kinh độ: 29.9881 1° 15′ 46″ Nam, 29° 59′ 17″ Đông |
---|---|
Độ cao Kabale | 1.805 m |
khí hậu Kabale | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kabale
Bản đồ và kế hoạch Kabale
thành phố lân cận và các làng Kabale
Rukiga 16.1 km |
khu vực Kabale
Giờ địa phương Kabale | |
---|---|
Múi giờ Kabale | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kabale
Minh và hoàng hôn Kabale
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng năm | 05:54 - 11:56 - 17:58 | 05:32 - 18:20 | 05:07 - 18:45 | 04:41 - 19:11 |
19 Tháng năm | 05:54 - 11:56 - 17:58 | 05:32 - 18:20 | 05:07 - 18:45 | 04:41 - 19:11 |
20 Tháng năm | 05:54 - 11:56 - 17:58 | 05:32 - 18:20 | 05:07 - 18:45 | 04:41 - 19:11 |
21 Tháng năm | 05:54 - 11:56 - 17:58 | 05:32 - 18:20 | 05:07 - 18:46 | 04:41 - 19:11 |
22 Tháng năm | 05:55 - 11:56 - 17:58 | 05:33 - 18:20 | 05:07 - 18:46 | 04:41 - 19:11 |
23 Tháng năm | 05:55 - 11:56 - 17:58 | 05:33 - 18:20 | 05:07 - 18:46 | 04:41 - 19:12 |
24 Tháng năm | 05:55 - 11:56 - 17:58 | 05:33 - 18:20 | 05:07 - 18:46 | 04:41 - 19:12 |
gần đó Kabale
trang Kabale
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kabale /5 (2022-01-31 14:41:19) |