Nhân khẩu học Tondikiwindi
Số dân Tondikiwindi | 111.490 dân |
---|
Địa lý Tondikiwindi
địa lý tọa độ Tondikiwindi | Vĩ độ: 14.4606, kinh độ: 2.03139 14° 27′ 38″ Bắc, 2° 1′ 53″ Đông |
---|---|
Độ cao Tondikiwindi | 226 m |
khí hậu Tondikiwindi | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tondikiwindi
Bản đồ và kế hoạch Tondikiwindi
thành phố lân cận và các làng Tondikiwindi
Ouallam 16.9 km |
khu vực Tondikiwindi
Giờ địa phương Tondikiwindi | |
---|---|
Múi giờ Tondikiwindi | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tondikiwindi
Minh và hoàng hôn Tondikiwindi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng năm | 07:28 - 13:48 - 20:09 | 07:05 - 20:31 | 06:39 - 20:57 | 06:13 - 21:24 |
4 Tháng năm | 07:27 - 13:48 - 20:09 | 07:05 - 20:31 | 06:39 - 20:58 | 06:12 - 21:24 |
5 Tháng năm | 07:27 - 13:48 - 20:09 | 07:05 - 20:32 | 06:38 - 20:58 | 06:11 - 21:25 |
6 Tháng năm | 07:26 - 13:48 - 20:09 | 07:04 - 20:32 | 06:38 - 20:58 | 06:11 - 21:25 |
7 Tháng năm | 07:26 - 13:48 - 20:10 | 07:04 - 20:32 | 06:37 - 20:59 | 06:10 - 21:25 |
8 Tháng năm | 07:26 - 13:48 - 20:10 | 07:03 - 20:32 | 06:37 - 20:59 | 06:10 - 21:26 |
9 Tháng năm | 07:25 - 13:48 - 20:10 | 07:03 - 20:33 | 06:36 - 20:59 | 06:09 - 21:26 |
gần đó Tondikiwindi
trang Tondikiwindi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tondikiwindi /5 (2021-09-23 09:39:03) |