Nhân khẩu học Takanamat
Số dân Takanamat | 44.049 dân |
---|
Địa lý Takanamat
địa lý tọa độ Takanamat | Vĩ độ: 15.1358, kinh độ: 4.77778 15° 8′ 9″ Bắc, 4° 46′ 40″ Đông |
---|---|
Độ cao Takanamat | 349 m |
khí hậu Takanamat | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Takanamat
Bản đồ và kế hoạch Takanamat
khu vực Takanamat
Giờ địa phương Takanamat | |
---|---|
Múi giờ Takanamat | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Takanamat
Minh và hoàng hôn Takanamat
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng năm | 07:13 - 13:37 - 20:00 | 06:51 - 20:23 | 06:24 - 20:49 | 05:57 - 21:17 |
10 Tháng năm | 07:13 - 13:37 - 20:00 | 06:50 - 20:23 | 06:24 - 20:50 | 05:57 - 21:17 |
11 Tháng năm | 07:13 - 13:37 - 20:01 | 06:50 - 20:23 | 06:23 - 20:50 | 05:56 - 21:17 |
12 Tháng năm | 07:12 - 13:37 - 20:01 | 06:50 - 20:24 | 06:23 - 20:51 | 05:56 - 21:18 |
13 Tháng năm | 07:12 - 13:37 - 20:01 | 06:49 - 20:24 | 06:23 - 20:51 | 05:55 - 21:18 |
14 Tháng năm | 07:12 - 13:37 - 20:02 | 06:49 - 20:24 | 06:22 - 20:51 | 05:55 - 21:19 |
15 Tháng năm | 07:12 - 13:37 - 20:02 | 06:49 - 20:25 | 06:22 - 20:52 | 05:54 - 21:19 |
gần đó Takanamat
trang Takanamat
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Takanamat /5 (2021-09-23 09:39:00) |