Nhân khẩu học Hawandawaki
Số dân Hawandawaki | 39.739 dân |
---|
Địa lý Hawandawaki
địa lý tọa độ Hawandawaki | Vĩ độ: 13.3481, kinh độ: 8.24028 13° 20′ 53″ Bắc, 8° 14′ 25″ Đông |
---|---|
Độ cao Hawandawaki | 447 m |
khí hậu Hawandawaki | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Hawandawaki
Bản đồ và kế hoạch Hawandawaki
thành phố lân cận và các làng Hawandawaki
khu vực Hawandawaki
Giờ địa phương Hawandawaki | |
---|---|
Múi giờ Hawandawaki | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Hawandawaki
Minh và hoàng hôn Hawandawaki
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng năm | 07:00 - 13:23 - 19:46 | 06:37 - 20:09 | 06:10 - 20:36 | 05:43 - 21:03 |
19 Tháng năm | 07:00 - 13:23 - 19:47 | 06:37 - 20:09 | 06:10 - 20:36 | 05:43 - 21:03 |
20 Tháng năm | 06:59 - 13:23 - 19:47 | 06:37 - 20:10 | 06:10 - 20:36 | 05:42 - 21:04 |
21 Tháng năm | 06:59 - 13:23 - 19:47 | 06:36 - 20:10 | 06:10 - 20:37 | 05:42 - 21:04 |
22 Tháng năm | 06:59 - 13:23 - 19:47 | 06:36 - 20:10 | 06:09 - 20:37 | 05:42 - 21:05 |
23 Tháng năm | 06:59 - 13:23 - 19:48 | 06:36 - 20:11 | 06:09 - 20:38 | 05:42 - 21:05 |
24 Tháng năm | 06:59 - 13:23 - 19:48 | 06:36 - 20:11 | 06:09 - 20:38 | 05:41 - 21:05 |
gần đó Hawandawaki
trang Hawandawaki
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Hawandawaki /5 (2021-09-23 09:38:47) |