Nhân khẩu học Tibiri
Số dân Tibiri | 77.558 dân |
---|
Địa lý Tibiri
địa lý tọa độ Tibiri | Vĩ độ: 13.1128, kinh độ: 4 13° 6′ 46″ Bắc, 4° 0′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Tibiri | 210 m |
khí hậu Tibiri | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tibiri
Bản đồ và kế hoạch Tibiri
thành phố lân cận và các làng Tibiri
Douméga 15.8 km |
khu vực Tibiri
Giờ địa phương Tibiri | |
---|---|
Múi giờ Tibiri | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tibiri
Minh và hoàng hôn Tibiri
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng năm | 07:17 - 13:40 - 20:03 | 06:54 - 20:26 | 06:28 - 20:52 | 06:00 - 21:19 |
19 Tháng năm | 07:17 - 13:40 - 20:03 | 06:54 - 20:26 | 06:27 - 20:53 | 06:00 - 21:20 |
20 Tháng năm | 07:17 - 13:40 - 20:03 | 06:54 - 20:26 | 06:27 - 20:53 | 06:00 - 21:20 |
21 Tháng năm | 07:17 - 13:40 - 20:04 | 06:54 - 20:26 | 06:27 - 20:53 | 06:00 - 21:21 |
22 Tháng năm | 07:16 - 13:40 - 20:04 | 06:54 - 20:27 | 06:27 - 20:54 | 05:59 - 21:21 |
23 Tháng năm | 07:16 - 13:40 - 20:04 | 06:53 - 20:27 | 06:27 - 20:54 | 05:59 - 21:22 |
24 Tháng năm | 07:16 - 13:40 - 20:05 | 06:53 - 20:27 | 06:26 - 20:54 | 05:59 - 21:22 |
gần đó Tibiri
trang Tibiri
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tibiri /5 (2021-09-23 09:39:08) |