Nhân khẩu học Tessa
Số dân Tessa | 26.668 dân |
---|
Địa lý Tessa
địa lý tọa độ Tessa | Vĩ độ: 12.7696, kinh độ: 3.4081 12° 46′ 11″ Bắc, 3° 24′ 29″ Đông |
---|---|
Độ cao Tessa | 215 m |
khí hậu Tessa | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tessa
Bản đồ và kế hoạch Tessa
thành phố lân cận và các làng Tessa
Zabori 17.8 km |
khu vực Tessa
Giờ địa phương Tessa | |
---|---|
Múi giờ Tessa | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tessa
Minh và hoàng hôn Tessa
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
11 Tháng năm | 07:22 - 13:42 - 20:03 | 06:59 - 20:25 | 06:33 - 20:52 | 06:06 - 21:18 |
12 Tháng năm | 07:21 - 13:42 - 20:03 | 06:59 - 20:26 | 06:32 - 20:52 | 06:06 - 21:19 |
13 Tháng năm | 07:21 - 13:42 - 20:03 | 06:59 - 20:26 | 06:32 - 20:52 | 06:05 - 21:19 |
14 Tháng năm | 07:21 - 13:42 - 20:04 | 06:58 - 20:26 | 06:32 - 20:53 | 06:05 - 21:20 |
15 Tháng năm | 07:21 - 13:42 - 20:04 | 06:58 - 20:26 | 06:31 - 20:53 | 06:05 - 21:20 |
16 Tháng năm | 07:20 - 13:42 - 20:04 | 06:58 - 20:27 | 06:31 - 20:53 | 06:04 - 21:20 |
17 Tháng năm | 07:20 - 13:42 - 20:04 | 06:58 - 20:27 | 06:31 - 20:54 | 06:04 - 21:21 |
gần đó Tessa
trang Tessa
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tessa /5 (2021-09-23 09:39:02) |