Nhân khẩu học Sambéra
Số dân Sambéra | 50.820 dân |
---|
Địa lý Sambéra
địa lý tọa độ Sambéra | Vĩ độ: 12.4008, kinh độ: 3.0525 12° 24′ 3″ Bắc, 3° 3′ 9″ Đông |
---|---|
Độ cao Sambéra | 186 m |
khí hậu Sambéra | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Sambéra
Bản đồ và kế hoạch Sambéra
khu vực Sambéra
Giờ địa phương Sambéra | |
---|---|
Múi giờ Sambéra | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sambéra
Minh và hoàng hôn Sambéra
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng năm | 07:22 - 13:44 - 20:06 | 06:59 - 20:28 | 06:33 - 20:55 | 06:06 - 21:22 |
19 Tháng năm | 07:22 - 13:44 - 20:06 | 06:59 - 20:28 | 06:32 - 20:55 | 06:05 - 21:22 |
20 Tháng năm | 07:22 - 13:44 - 20:06 | 06:59 - 20:29 | 06:32 - 20:55 | 06:05 - 21:23 |
21 Tháng năm | 07:22 - 13:44 - 20:06 | 06:59 - 20:29 | 06:32 - 20:56 | 06:05 - 21:23 |
22 Tháng năm | 07:21 - 13:44 - 20:07 | 06:59 - 20:29 | 06:32 - 20:56 | 06:05 - 21:23 |
23 Tháng năm | 07:21 - 13:44 - 20:07 | 06:59 - 20:30 | 06:32 - 20:57 | 06:04 - 21:24 |
24 Tháng năm | 07:21 - 13:44 - 20:07 | 06:58 - 20:30 | 06:32 - 20:57 | 06:04 - 21:24 |
gần đó Sambéra
trang Sambéra
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sambéra /5 (2021-09-23 09:38:57) |