Nhân khẩu học Fabidji
Số dân Fabidji | 39.713 dân |
---|
Địa lý Fabidji
địa lý tọa độ Fabidji | Vĩ độ: 12.9094, kinh độ: 2.865 12° 54′ 34″ Bắc, 2° 51′ 54″ Đông |
---|---|
Độ cao Fabidji | 214 m |
khí hậu Fabidji | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Fabidji
Bản đồ và kế hoạch Fabidji
thành phố lân cận và các làng Fabidji
Kankandi 11.4 km | Gollé 16.1 km | Birni N'Gaouré 19.8 km |
khu vực Fabidji
Giờ địa phương Fabidji | |
---|---|
Múi giờ Fabidji | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Fabidji
Minh và hoàng hôn Fabidji
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng năm | 07:25 - 13:45 - 20:04 | 07:03 - 20:26 | 06:37 - 20:52 | 06:10 - 21:19 |
7 Tháng năm | 07:25 - 13:45 - 20:04 | 07:03 - 20:27 | 06:36 - 20:53 | 06:10 - 21:19 |
8 Tháng năm | 07:24 - 13:45 - 20:05 | 07:02 - 20:27 | 06:36 - 20:53 | 06:09 - 21:20 |
9 Tháng năm | 07:24 - 13:44 - 20:05 | 07:02 - 20:27 | 06:36 - 20:53 | 06:09 - 21:20 |
10 Tháng năm | 07:24 - 13:44 - 20:05 | 07:01 - 20:27 | 06:35 - 20:54 | 06:08 - 21:20 |
11 Tháng năm | 07:24 - 13:44 - 20:05 | 07:01 - 20:28 | 06:35 - 20:54 | 06:08 - 21:21 |
12 Tháng năm | 07:23 - 13:44 - 20:05 | 07:01 - 20:28 | 06:34 - 20:54 | 06:08 - 21:21 |
gần đó Fabidji
trang Fabidji
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Fabidji /5 (2021-09-23 09:38:41) |