Địa lý Vayqan
địa lý tọa độ Vayqan | Vĩ độ: 38.1294, kinh độ: 45.7131 38° 7′ 46″ Bắc, 45° 42′ 47″ Đông |
---|---|
Độ cao Vayqan | 1.301 m |
khí hậu Vayqan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Vayqan
Bản đồ và kế hoạch Vayqan
thành phố lân cận và các làng Vayqan
khu vực Vayqan
Giờ địa phương Vayqan | |
---|---|
Múi giờ Vayqan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Vayqan
Minh và hoàng hôn Vayqan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 04:08 - 10:55 - 17:41 | 03:40 - 18:09 | 03:07 - 18:43 | 02:31 - 19:18 |
25 Tháng tư | 04:07 - 10:55 - 17:42 | 03:39 - 18:10 | 03:05 - 18:44 | 02:30 - 19:19 |
26 Tháng tư | 04:06 - 10:54 - 17:43 | 03:38 - 18:11 | 03:04 - 18:45 | 02:28 - 19:21 |
27 Tháng tư | 04:04 - 10:54 - 17:44 | 03:36 - 18:12 | 03:02 - 18:46 | 02:26 - 19:22 |
28 Tháng tư | 04:03 - 10:54 - 17:45 | 03:35 - 18:13 | 03:01 - 18:47 | 02:25 - 19:23 |
29 Tháng tư | 04:02 - 10:54 - 17:46 | 03:34 - 18:14 | 03:00 - 18:48 | 02:23 - 19:25 |
30 Tháng tư | 04:01 - 10:54 - 17:47 | 03:32 - 18:15 | 02:58 - 18:49 | 02:22 - 19:26 |
gần đó Vayqan
trang Vayqan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Vayqan /5 (2021-10-19 07:35:26) |