Địa lý Heris
địa lý tọa độ Heris | Vĩ độ: 38.2481, kinh độ: 47.1167 38° 14′ 53″ Bắc, 47° 7′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Heris | 1.908 m |
khí hậu Heris | Khí hậu lục địa với nóng mùa hè (Koppen phân loại khí hậu: Dsa) |
Khỏang cách Heris
Bản đồ và kế hoạch Heris
thành phố lân cận và các làng Heris
Zarnaq 17.7 km | Mehraban 18.8 km | Bakhshayesh 19.7 km |
Kolvanaq 19.9 km |
khu vực Heris
Giờ địa phương Heris | |
---|---|
Múi giờ Heris | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Heris
Minh và hoàng hôn Heris
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng tư | 03:59 - 10:49 - 17:39 | 03:30 - 18:07 | 02:56 - 18:41 | 02:20 - 19:17 |
28 Tháng tư | 03:57 - 10:48 - 17:40 | 03:29 - 18:08 | 02:55 - 18:42 | 02:19 - 19:18 |
29 Tháng tư | 03:56 - 10:48 - 17:41 | 03:28 - 18:09 | 02:54 - 18:43 | 02:17 - 19:20 |
30 Tháng tư | 03:55 - 10:48 - 17:41 | 03:27 - 18:10 | 02:52 - 18:44 | 02:15 - 19:21 |
1 Tháng năm | 03:54 - 10:48 - 17:42 | 03:25 - 18:11 | 02:51 - 18:45 | 02:14 - 19:22 |
2 Tháng năm | 03:53 - 10:48 - 17:43 | 03:24 - 18:12 | 02:49 - 18:47 | 02:12 - 19:24 |
3 Tháng năm | 03:51 - 10:48 - 17:44 | 03:23 - 18:13 | 02:48 - 18:48 | 02:11 - 19:25 |
gần đó Heris
trang Heris
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Heris /5 (2021-10-19 07:51:23) |