Địa lý Gugan
địa lý tọa độ Gugan | Vĩ độ: 37.7831, kinh độ: 45.9039 37° 46′ 59″ Bắc, 45° 54′ 14″ Đông |
---|---|
Độ cao Gugan | 1.292 m |
khí hậu Gugan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Gugan
Bản đồ và kế hoạch Gugan
khu vực Gugan
Giờ địa phương Gugan | |
---|---|
Múi giờ Gugan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Gugan
Minh và hoàng hôn Gugan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng tư | 04:03 - 10:53 - 17:44 | 03:35 - 18:12 | 03:01 - 18:45 | 02:25 - 19:21 |
29 Tháng tư | 04:02 - 10:53 - 17:45 | 03:34 - 18:13 | 03:00 - 18:47 | 02:24 - 19:23 |
30 Tháng tư | 04:01 - 10:53 - 17:45 | 03:33 - 18:14 | 02:58 - 18:48 | 02:22 - 19:24 |
1 Tháng năm | 03:59 - 10:53 - 17:46 | 03:31 - 18:15 | 02:57 - 18:49 | 02:21 - 19:25 |
2 Tháng năm | 03:58 - 10:53 - 17:47 | 03:30 - 18:16 | 02:56 - 18:50 | 02:19 - 19:27 |
3 Tháng năm | 03:57 - 10:53 - 17:48 | 03:29 - 18:17 | 02:54 - 18:51 | 02:17 - 19:28 |
4 Tháng năm | 03:56 - 10:53 - 17:49 | 03:28 - 18:18 | 02:53 - 18:52 | 02:16 - 19:29 |
gần đó Gugan
trang Gugan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gugan /5 (2021-10-19 07:25:16) |