Địa lý Shandiz
địa lý tọa độ Shandiz | Vĩ độ: 36.3953, kinh độ: 59.2964 36° 23′ 43″ Bắc, 59° 17′ 47″ Đông |
---|---|
Độ cao Shandiz | 1.388 m |
khí hậu Shandiz | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Shandiz
Bản đồ và kế hoạch Shandiz
khu vực Shandiz
Giờ địa phương Shandiz | |
---|---|
Múi giờ Shandiz | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Shandiz
Minh và hoàng hôn Shandiz
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
1 Tháng năm | 03:08 - 09:59 - 16:50 | 02:41 - 17:18 | 02:08 - 17:51 | 01:32 - 18:27 |
2 Tháng năm | 03:07 - 09:59 - 16:51 | 02:40 - 17:19 | 02:06 - 17:52 | 01:31 - 18:28 |
3 Tháng năm | 03:06 - 09:59 - 16:52 | 02:39 - 17:20 | 02:05 - 17:53 | 01:29 - 18:29 |
4 Tháng năm | 03:05 - 09:59 - 16:53 | 02:37 - 17:21 | 02:04 - 17:54 | 01:28 - 18:30 |
5 Tháng năm | 03:04 - 09:59 - 16:54 | 02:36 - 17:22 | 02:03 - 17:55 | 01:26 - 18:32 |
6 Tháng năm | 03:03 - 09:59 - 16:55 | 02:35 - 17:23 | 02:01 - 17:57 | 01:25 - 18:33 |
7 Tháng năm | 03:02 - 09:59 - 16:55 | 02:34 - 17:23 | 02:00 - 17:58 | 01:24 - 18:34 |
gần đó Shandiz
trang Shandiz
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Shandiz /5 (2021-10-19 07:28:24) |