Địa lý Gonabad
địa lý tọa độ Gonabad | Vĩ độ: 34.3528, kinh độ: 58.6836 34° 21′ 10″ Bắc, 58° 41′ 1″ Đông |
---|---|
Độ cao Gonabad | 1.096 m |
khí hậu Gonabad | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Gonabad
Bản đồ và kế hoạch Gonabad
thành phố lân cận và các làng Gonabad
Bidokht 6.8 km |
khu vực Gonabad
Giờ địa phương Gonabad | |
---|---|
Múi giờ Gonabad | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Gonabad
Minh và hoàng hôn Gonabad
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
1 Tháng năm | 03:14 - 10:02 - 16:49 | 02:48 - 17:16 | 02:15 - 17:48 | 01:42 - 18:22 |
2 Tháng năm | 03:13 - 10:02 - 16:50 | 02:47 - 17:17 | 02:14 - 17:49 | 01:40 - 18:23 |
3 Tháng năm | 03:12 - 10:02 - 16:51 | 02:46 - 17:18 | 02:13 - 17:50 | 01:39 - 18:24 |
4 Tháng năm | 03:12 - 10:02 - 16:52 | 02:45 - 17:19 | 02:12 - 17:51 | 01:38 - 18:25 |
5 Tháng năm | 03:11 - 10:01 - 16:52 | 02:44 - 17:19 | 02:11 - 17:52 | 01:36 - 18:27 |
6 Tháng năm | 03:10 - 10:01 - 16:53 | 02:42 - 17:20 | 02:10 - 17:53 | 01:35 - 18:28 |
7 Tháng năm | 03:09 - 10:01 - 16:54 | 02:42 - 17:21 | 02:09 - 17:54 | 01:34 - 18:29 |
gần đó Gonabad
trang Gonabad
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gonabad /5 (2021-10-19 07:40:52) |