Địa lý Chenaran
địa lý tọa độ Chenaran | Vĩ độ: 36.6456, kinh độ: 59.1211 36° 38′ 44″ Bắc, 59° 7′ 16″ Đông |
---|---|
Độ cao Chenaran | 1.188 m |
khí hậu Chenaran | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Chenaran
Bản đồ và kế hoạch Chenaran
thành phố lân cận và các làng Chenaran
Shahr Jadid-e Golbahar 10.6 km | Golmakan 18.6 km |
khu vực Chenaran
Giờ địa phương Chenaran | |
---|---|
Múi giờ Chenaran | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Chenaran
Minh và hoàng hôn Chenaran
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
1 Tháng năm | 03:09 - 10:00 - 16:51 | 02:41 - 17:19 | 02:08 - 17:53 | 01:32 - 18:28 |
2 Tháng năm | 03:08 - 10:00 - 16:52 | 02:40 - 17:20 | 02:06 - 17:54 | 01:30 - 18:29 |
3 Tháng năm | 03:07 - 10:00 - 16:53 | 02:39 - 17:21 | 02:05 - 17:55 | 01:29 - 18:31 |
4 Tháng năm | 03:06 - 10:00 - 16:54 | 02:38 - 17:22 | 02:04 - 17:56 | 01:28 - 18:32 |
5 Tháng năm | 03:04 - 10:00 - 16:55 | 02:36 - 17:23 | 02:02 - 17:57 | 01:26 - 18:33 |
6 Tháng năm | 03:03 - 10:00 - 16:56 | 02:35 - 17:24 | 02:01 - 17:58 | 01:25 - 18:34 |
7 Tháng năm | 03:02 - 10:00 - 16:57 | 02:34 - 17:25 | 02:00 - 17:59 | 01:23 - 18:36 |
gần đó Chenaran
trang Chenaran
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Chenaran /5 (2021-10-19 07:44:23) |