Quản trị Amol
Bài đang Amol | 46131–463 |
---|
Nhân khẩu học Amol
Số dân Amol | 237.528 dân |
---|---|
Mật độ dân số Amol | 11.310,9 /km² |
Địa lý Amol
địa lý tọa độ Amol | Vĩ độ: 36.4669, kinh độ: 52.3569 36° 28′ 1″ Bắc, 52° 21′ 25″ Đông |
---|---|
Diện tích Amol | 2.100 ha 21,00 km² |
Độ cao Amol | 93 m |
khí hậu Amol | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Amol
Bản đồ và kế hoạch Amol
thành phố lân cận và các làng Amol
Dabudasht 8.7 km |
khu vực Amol
Giờ địa phương Amol | |
---|---|
Múi giờ Amol | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Amol
Minh và hoàng hôn Amol
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 03:35 - 10:27 - 17:19 | 03:07 - 17:47 | 02:34 - 18:20 | 01:58 - 18:56 |
3 Tháng năm | 03:34 - 10:27 - 17:20 | 03:06 - 17:48 | 02:33 - 18:21 | 01:57 - 18:57 |
4 Tháng năm | 03:33 - 10:27 - 17:21 | 03:05 - 17:49 | 02:31 - 18:22 | 01:55 - 18:58 |
5 Tháng năm | 03:32 - 10:27 - 17:22 | 03:04 - 17:50 | 02:30 - 18:23 | 01:54 - 19:00 |
6 Tháng năm | 03:31 - 10:27 - 17:22 | 03:03 - 17:51 | 02:29 - 18:25 | 01:52 - 19:01 |
7 Tháng năm | 03:30 - 10:27 - 17:23 | 03:02 - 17:51 | 02:28 - 18:26 | 01:51 - 19:02 |
8 Tháng năm | 03:29 - 10:27 - 17:24 | 03:01 - 17:52 | 02:26 - 18:27 | 01:50 - 19:03 |
gần đó Amol
trang Amol
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Amol /5 (2021-10-19 07:28:18) |