Địa lý Nowbaran
địa lý tọa độ Nowbaran | Vĩ độ: 35.1294, kinh độ: 49.7089 35° 7′ 46″ Bắc, 49° 42′ 32″ Đông |
---|---|
Độ cao Nowbaran | 1.662 m |
khí hậu Nowbaran | Khí hậu lục địa với nóng mùa hè (Koppen phân loại khí hậu: Dsa) |
Khỏang cách Nowbaran
Bản đồ và kế hoạch Nowbaran
thành phố lân cận và các làng Nowbaran
Gharqabad 11.4 km |
khu vực Nowbaran
Giờ địa phương Nowbaran | |
---|---|
Múi giờ Nowbaran | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Nowbaran
Minh và hoàng hôn Nowbaran
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng năm | 03:34 - 10:37 - 17:41 | 03:05 - 18:09 | 02:30 - 18:44 | 01:53 - 19:21 |
20 Tháng năm | 03:33 - 10:37 - 17:42 | 03:04 - 18:10 | 02:30 - 18:45 | 01:52 - 19:22 |
21 Tháng năm | 03:32 - 10:37 - 17:42 | 03:04 - 18:11 | 02:29 - 18:46 | 01:51 - 19:24 |
22 Tháng năm | 03:32 - 10:37 - 17:43 | 03:03 - 18:12 | 02:28 - 18:47 | 01:50 - 19:25 |
23 Tháng năm | 03:31 - 10:37 - 17:44 | 03:03 - 18:12 | 02:27 - 18:48 | 01:49 - 19:26 |
24 Tháng năm | 03:31 - 10:38 - 17:44 | 03:02 - 18:13 | 02:27 - 18:48 | 01:48 - 19:27 |
25 Tháng năm | 03:30 - 10:38 - 17:45 | 03:01 - 18:14 | 02:26 - 18:49 | 01:48 - 19:28 |
gần đó Nowbaran
trang Nowbaran
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nowbaran /5 (2021-10-19 07:32:41) |