Địa lý Farmahin
địa lý tọa độ Farmahin | Vĩ độ: 34.5039, kinh độ: 49.6844 34° 30′ 14″ Bắc, 49° 41′ 4″ Đông |
---|---|
Độ cao Farmahin | 1.784 m |
khí hậu Farmahin | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Farmahin
Bản đồ và kế hoạch Farmahin
khu vực Farmahin
Giờ địa phương Farmahin | |
---|---|
Múi giờ Farmahin | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Farmahin
Minh và hoàng hôn Farmahin
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
12 Tháng năm | 03:40 - 10:37 - 17:34 | 03:13 - 18:02 | 02:39 - 18:35 | 02:03 - 19:11 |
13 Tháng năm | 03:39 - 10:37 - 17:35 | 03:12 - 18:03 | 02:38 - 18:36 | 02:02 - 19:12 |
14 Tháng năm | 03:39 - 10:37 - 17:36 | 03:11 - 18:03 | 02:37 - 18:37 | 02:01 - 19:13 |
15 Tháng năm | 03:38 - 10:37 - 17:36 | 03:10 - 18:04 | 02:36 - 18:38 | 02:00 - 19:14 |
16 Tháng năm | 03:37 - 10:37 - 17:37 | 03:09 - 18:05 | 02:35 - 18:39 | 01:59 - 19:15 |
17 Tháng năm | 03:36 - 10:37 - 17:38 | 03:08 - 18:06 | 02:34 - 18:40 | 01:58 - 19:17 |
18 Tháng năm | 03:36 - 10:37 - 17:39 | 03:08 - 18:07 | 02:34 - 18:41 | 01:57 - 19:18 |
gần đó Farmahin
trang Farmahin
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Farmahin /5 (2021-10-19 07:30:04) |