Địa lý Naraq
địa lý tọa độ Naraq | Vĩ độ: 34.0111, kinh độ: 50.8378 34° 0′ 40″ Bắc, 50° 50′ 16″ Đông |
---|---|
Độ cao Naraq | 1.879 m |
khí hậu Naraq | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Naraq
Bản đồ và kế hoạch Naraq
thành phố lân cận và các làng Naraq
Delidjan 14.4 km |
khu vực Naraq
Giờ địa phương Naraq | |
---|---|
Múi giờ Naraq | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Naraq
Minh và hoàng hôn Naraq
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng năm | 03:32 - 10:33 - 17:34 | 03:04 - 18:02 | 02:30 - 18:36 | 01:53 - 19:12 |
20 Tháng năm | 03:31 - 10:33 - 17:34 | 03:03 - 18:02 | 02:29 - 18:36 | 01:52 - 19:13 |
21 Tháng năm | 03:30 - 10:33 - 17:35 | 03:02 - 18:03 | 02:28 - 18:37 | 01:51 - 19:14 |
22 Tháng năm | 03:30 - 10:33 - 17:36 | 03:02 - 18:04 | 02:27 - 18:38 | 01:51 - 19:15 |
23 Tháng năm | 03:29 - 10:33 - 17:37 | 03:01 - 18:05 | 02:27 - 18:39 | 01:50 - 19:16 |
24 Tháng năm | 03:29 - 10:33 - 17:37 | 03:01 - 18:05 | 02:26 - 18:40 | 01:49 - 19:17 |
25 Tháng năm | 03:28 - 10:33 - 17:38 | 03:00 - 18:06 | 02:25 - 18:41 | 01:48 - 19:18 |
gần đó Naraq
trang Naraq
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Naraq /5 (2021-10-19 07:32:25) |