Địa lý Ravansar
địa lý tọa độ Ravansar | Vĩ độ: 34.7153, kinh độ: 46.6533 34° 42′ 55″ Bắc, 46° 39′ 12″ Đông |
---|---|
Độ cao Ravansar | 1.342 m |
khí hậu Ravansar | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Ravansar
Bản đồ và kế hoạch Ravansar
thành phố lân cận và các làng Ravansar
Javanroud 18 km |
khu vực Ravansar
Giờ địa phương Ravansar | |
---|---|
Múi giờ Ravansar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Ravansar
Minh và hoàng hôn Ravansar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
22 Tháng tư | 04:12 - 10:51 - 17:31 | 03:46 - 17:57 | 03:14 - 18:29 | 02:41 - 19:01 |
23 Tháng tư | 04:11 - 10:51 - 17:32 | 03:44 - 17:58 | 03:13 - 18:29 | 02:40 - 19:02 |
24 Tháng tư | 04:10 - 10:51 - 17:32 | 03:43 - 17:59 | 03:11 - 18:30 | 02:38 - 19:04 |
25 Tháng tư | 04:08 - 10:51 - 17:33 | 03:42 - 18:00 | 03:10 - 18:31 | 02:37 - 19:05 |
26 Tháng tư | 04:07 - 10:51 - 17:34 | 03:41 - 18:00 | 03:09 - 18:32 | 02:35 - 19:06 |
27 Tháng tư | 04:06 - 10:50 - 17:35 | 03:40 - 18:01 | 03:08 - 18:33 | 02:34 - 19:07 |
28 Tháng tư | 04:05 - 10:50 - 17:36 | 03:38 - 18:02 | 03:06 - 18:34 | 02:33 - 19:08 |
gần đó Ravansar
trang Ravansar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ravansar /5 (2021-10-19 07:34:01) |