Địa lý Harsin
địa lý tọa độ Harsin | Vĩ độ: 34.2722, kinh độ: 47.5861 34° 16′ 20″ Bắc, 47° 35′ 10″ Đông |
---|---|
Độ cao Harsin | 1.547 m |
khí hậu Harsin | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Harsin
Bản đồ và kế hoạch Harsin
thành phố lân cận và các làng Harsin
Bisotun 19.2 km |
khu vực Harsin
Giờ địa phương Harsin | |
---|---|
Múi giờ Harsin | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Harsin
Minh và hoàng hôn Harsin
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng năm | 03:56 - 10:46 - 17:36 | 03:29 - 18:03 | 02:57 - 18:35 | 02:22 - 19:10 |
5 Tháng năm | 03:55 - 10:46 - 17:37 | 03:28 - 18:04 | 02:55 - 18:36 | 02:21 - 19:11 |
6 Tháng năm | 03:54 - 10:46 - 17:37 | 03:27 - 18:04 | 02:54 - 18:37 | 02:20 - 19:12 |
7 Tháng năm | 03:53 - 10:46 - 17:38 | 03:26 - 18:05 | 02:53 - 18:38 | 02:18 - 19:13 |
8 Tháng năm | 03:52 - 10:46 - 17:39 | 03:25 - 18:06 | 02:52 - 18:39 | 02:17 - 19:14 |
9 Tháng năm | 03:51 - 10:46 - 17:40 | 03:24 - 18:07 | 02:51 - 18:40 | 02:16 - 19:15 |
10 Tháng năm | 03:51 - 10:46 - 17:41 | 03:23 - 18:08 | 02:50 - 18:41 | 02:15 - 19:16 |
gần đó Harsin
trang Harsin
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Harsin /5 (2021-10-19 07:25:19) |