Nhân khẩu học Rafsanjan
Số dân Rafsanjan | 161.909 dân |
---|
Địa lý Rafsanjan
địa lý tọa độ Rafsanjan | Vĩ độ: 30.4, kinh độ: 56 30° 24′ 0″ Bắc, 56° 0′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Rafsanjan | 1.515 m |
khí hậu Rafsanjan | Khí hậu sa mạc lạnh (Koppen phân loại khí hậu: BWk) |
Khỏang cách Rafsanjan
Bản đồ và kế hoạch Rafsanjan
khu vực Rafsanjan
Giờ địa phương Rafsanjan | |
---|---|
Múi giờ Rafsanjan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rafsanjan
Minh và hoàng hôn Rafsanjan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng năm | 03:28 - 10:12 - 16:56 | 03:02 - 17:22 | 02:32 - 17:53 | 02:00 - 18:25 |
6 Tháng năm | 03:27 - 10:12 - 16:57 | 03:02 - 17:23 | 02:31 - 17:53 | 01:59 - 18:26 |
7 Tháng năm | 03:27 - 10:12 - 16:58 | 03:01 - 17:23 | 02:30 - 17:54 | 01:58 - 18:27 |
8 Tháng năm | 03:26 - 10:12 - 16:58 | 03:00 - 17:24 | 02:29 - 17:55 | 01:56 - 18:28 |
9 Tháng năm | 03:25 - 10:12 - 16:59 | 02:59 - 17:25 | 02:28 - 17:56 | 01:55 - 18:28 |
10 Tháng năm | 03:24 - 10:12 - 17:00 | 02:58 - 17:25 | 02:27 - 17:57 | 01:54 - 18:29 |
11 Tháng năm | 03:24 - 10:12 - 17:00 | 02:58 - 17:26 | 02:26 - 17:57 | 01:53 - 18:30 |
gần đó Rafsanjan
trang Rafsanjan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rafsanjan /5 (2021-10-19 07:33:57) |