Nhân khẩu học Habibabad
Số dân Habibabad | 9.078 dân |
---|
Địa lý Habibabad
địa lý tọa độ Habibabad | Vĩ độ: 32.8317, kinh độ: 51.7761 32° 49′ 54″ Bắc, 51° 46′ 34″ Đông |
---|---|
Độ cao Habibabad | 1.559 m |
khí hậu Habibabad | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Habibabad
Bản đồ và kế hoạch Habibabad
thành phố lân cận và các làng Habibabad
Shahpurabad 3.4 km | Dowlatabad 8.4 km | Komeshcheh 8.8 km |
Dastgerd 11 km | Sin 11.5 km | Khvorzuq 13.6 km |
Gaz 14.9 km | Qahjavarestan 15.4 km | Baharan Shahr 16 km |
Gorgab 17.2 km | Khvorasgan 19.9 km |
khu vực Habibabad
Giờ địa phương Habibabad | |
---|---|
Múi giờ Habibabad | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Habibabad
Minh và hoàng hôn Habibabad
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
17 Tháng năm | 03:32 - 10:29 - 17:26 | 03:04 - 17:53 | 02:31 - 18:26 | 01:56 - 19:02 |
18 Tháng năm | 03:31 - 10:29 - 17:27 | 03:04 - 17:54 | 02:31 - 18:27 | 01:55 - 19:03 |
19 Tháng năm | 03:30 - 10:29 - 17:27 | 03:03 - 17:55 | 02:30 - 18:28 | 01:54 - 19:04 |
20 Tháng năm | 03:30 - 10:29 - 17:28 | 03:02 - 17:56 | 02:29 - 18:29 | 01:53 - 19:05 |
21 Tháng năm | 03:29 - 10:29 - 17:29 | 03:02 - 17:56 | 02:28 - 18:30 | 01:53 - 19:06 |
22 Tháng năm | 03:29 - 10:29 - 17:29 | 03:01 - 17:57 | 02:28 - 18:31 | 01:52 - 19:06 |
23 Tháng năm | 03:28 - 10:29 - 17:30 | 03:01 - 17:58 | 02:27 - 18:31 | 01:51 - 19:07 |
gần đó Habibabad
trang Habibabad
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Habibabad /5 (2021-10-19 08:09:52) |