Địa lý Dashti
địa lý tọa độ Dashti | Vĩ độ: 27.1781, kinh độ: 53.0047 27° 10′ 41″ Bắc, 53° 0′ 17″ Đông |
---|---|
Độ cao Dashti | 64 m |
khí hậu Dashti | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Dashti
Bản đồ và kế hoạch Dashti
thành phố lân cận và các làng Dashti
Parsian 4.6 km |
khu vực Dashti
Giờ địa phương Dashti | |
---|---|
Múi giờ Dashti | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Dashti
Minh và hoàng hôn Dashti
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng tư | 03:51 - 10:25 - 16:59 | 03:26 - 17:23 | 02:57 - 17:52 | 02:28 - 18:22 |
29 Tháng tư | 03:50 - 10:25 - 17:00 | 03:26 - 17:24 | 02:56 - 17:53 | 02:27 - 18:23 |
30 Tháng tư | 03:49 - 10:25 - 17:00 | 03:25 - 17:25 | 02:56 - 17:54 | 02:25 - 18:24 |
1 Tháng năm | 03:48 - 10:25 - 17:01 | 03:24 - 17:25 | 02:55 - 17:54 | 02:24 - 18:25 |
2 Tháng năm | 03:48 - 10:24 - 17:01 | 03:23 - 17:26 | 02:54 - 17:55 | 02:23 - 18:25 |
3 Tháng năm | 03:47 - 10:24 - 17:02 | 03:22 - 17:27 | 02:53 - 17:56 | 02:22 - 18:26 |
4 Tháng năm | 03:46 - 10:24 - 17:02 | 03:21 - 17:27 | 02:52 - 17:57 | 02:21 - 18:27 |
gần đó Dashti
trang Dashti
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dashti /5 (2021-10-19 08:07:25) |