Địa lý Ruydar
địa lý tọa độ Ruydar | Vĩ độ: 27.1981, kinh độ: 54.3686 27° 11′ 53″ Bắc, 54° 22′ 7″ Đông |
---|---|
Độ cao Ruydar | 410 m |
khí hậu Ruydar | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Ruydar
Bản đồ và kế hoạch Ruydar
thành phố lân cận và các làng Ruydar
Bastak 0.2 km |
khu vực Ruydar
Giờ địa phương Ruydar | |
---|---|
Múi giờ Ruydar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Ruydar
Minh và hoàng hôn Ruydar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng năm | 03:40 - 10:19 - 16:58 | 03:15 - 17:22 | 02:46 - 17:52 | 02:15 - 18:22 |
6 Tháng năm | 03:39 - 10:19 - 16:58 | 03:14 - 17:23 | 02:45 - 17:53 | 02:14 - 18:23 |
7 Tháng năm | 03:38 - 10:19 - 16:59 | 03:14 - 17:24 | 02:44 - 17:53 | 02:13 - 18:24 |
8 Tháng năm | 03:38 - 10:19 - 16:59 | 03:13 - 17:24 | 02:43 - 17:54 | 02:12 - 18:25 |
9 Tháng năm | 03:37 - 10:18 - 17:00 | 03:12 - 17:25 | 02:42 - 17:55 | 02:11 - 18:26 |
10 Tháng năm | 03:36 - 10:18 - 17:00 | 03:11 - 17:25 | 02:42 - 17:55 | 02:10 - 18:26 |
11 Tháng năm | 03:36 - 10:18 - 17:01 | 03:11 - 17:26 | 02:41 - 17:56 | 02:10 - 18:27 |
gần đó Ruydar
trang Ruydar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ruydar /5 (2021-10-19 07:34:11) |