Địa lý Farasfaj
địa lý tọa độ Farasfaj | Vĩ độ: 34.4861, kinh độ: 48.2856 34° 29′ 10″ Bắc, 48° 17′ 8″ Đông |
---|---|
Độ cao Farasfaj | 1.621 m |
khí hậu Farasfaj | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Farasfaj
Bản đồ và kế hoạch Farasfaj
khu vực Farasfaj
Giờ địa phương Farasfaj | |
---|---|
Múi giờ Farasfaj | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Farasfaj
Minh và hoàng hôn Farasfaj
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng tư | 03:57 - 10:44 - 17:30 | 03:30 - 17:57 | 02:58 - 18:29 | 02:24 - 19:03 |
1 Tháng năm | 03:56 - 10:43 - 17:31 | 03:29 - 17:58 | 02:57 - 18:30 | 02:23 - 19:04 |
2 Tháng năm | 03:55 - 10:43 - 17:32 | 03:28 - 17:59 | 02:55 - 18:31 | 02:21 - 19:05 |
3 Tháng năm | 03:54 - 10:43 - 17:33 | 03:27 - 18:00 | 02:54 - 18:32 | 02:20 - 19:06 |
4 Tháng năm | 03:53 - 10:43 - 17:33 | 03:26 - 18:00 | 02:53 - 18:33 | 02:19 - 19:08 |
5 Tháng năm | 03:52 - 10:43 - 17:34 | 03:25 - 18:01 | 02:52 - 18:34 | 02:17 - 19:09 |
6 Tháng năm | 03:51 - 10:43 - 17:35 | 03:24 - 18:02 | 02:51 - 18:35 | 02:16 - 19:10 |
gần đó Farasfaj
trang Farasfaj
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Farasfaj /5 (2021-10-19 07:30:02) |