Địa lý Haviq
địa lý tọa độ Haviq | Vĩ độ: 38.1475, kinh độ: 48.8922 38° 8′ 51″ Bắc, 48° 53′ 32″ Đông |
---|---|
Độ cao Haviq | -8 m |
khí hậu Haviq | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Haviq
Bản đồ và kế hoạch Haviq
thành phố lân cận và các làng Haviq
Chubar 3.7 km | Lavandevil 18.1 km | Lisar 20 km |
khu vực Haviq
Giờ địa phương Haviq | |
---|---|
Múi giờ Haviq | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Haviq
Minh và hoàng hôn Haviq
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng tư | 03:57 - 10:42 - 17:28 | 03:29 - 17:55 | 02:56 - 18:29 | 02:20 - 19:04 |
24 Tháng tư | 03:55 - 10:42 - 17:29 | 03:28 - 17:56 | 02:54 - 18:30 | 02:19 - 19:05 |
25 Tháng tư | 03:54 - 10:42 - 17:30 | 03:26 - 17:57 | 02:53 - 18:31 | 02:17 - 19:07 |
26 Tháng tư | 03:53 - 10:42 - 17:30 | 03:25 - 17:58 | 02:51 - 18:32 | 02:15 - 19:08 |
27 Tháng tư | 03:52 - 10:42 - 17:31 | 03:24 - 17:59 | 02:50 - 18:33 | 02:14 - 19:09 |
28 Tháng tư | 03:50 - 10:41 - 17:32 | 03:22 - 18:00 | 02:48 - 18:35 | 02:12 - 19:11 |
29 Tháng tư | 03:49 - 10:41 - 17:33 | 03:21 - 18:01 | 02:47 - 18:36 | 02:10 - 19:12 |
gần đó Haviq
trang Haviq
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Haviq /5 (2021-10-19 07:30:36) |