Địa lý Rudsar
địa lý tọa độ Rudsar | Vĩ độ: 37.1375, kinh độ: 50.2881 37° 8′ 15″ Bắc, 50° 17′ 17″ Đông |
---|---|
Độ cao Rudsar | -24 m |
khí hậu Rudsar | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Rudsar
Bản đồ và kế hoạch Rudsar
thành phố lân cận và các làng Rudsar
khu vực Rudsar
Giờ địa phương Rudsar | |
---|---|
Múi giờ Rudsar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rudsar
Minh và hoàng hôn Rudsar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 03:42 - 10:35 - 17:29 | 03:14 - 17:57 | 02:40 - 18:31 | 02:04 - 19:07 |
3 Tháng năm | 03:41 - 10:35 - 17:29 | 03:13 - 17:58 | 02:39 - 18:32 | 02:02 - 19:08 |
4 Tháng năm | 03:40 - 10:35 - 17:30 | 03:12 - 17:58 | 02:38 - 18:33 | 02:01 - 19:09 |
5 Tháng năm | 03:39 - 10:35 - 17:31 | 03:11 - 17:59 | 02:36 - 18:34 | 02:00 - 19:11 |
6 Tháng năm | 03:38 - 10:35 - 17:32 | 03:09 - 18:00 | 02:35 - 18:35 | 01:58 - 19:12 |
7 Tháng năm | 03:37 - 10:35 - 17:33 | 03:08 - 18:01 | 02:34 - 18:36 | 01:57 - 19:13 |
8 Tháng năm | 03:36 - 10:35 - 17:34 | 03:07 - 18:02 | 02:33 - 18:37 | 01:55 - 19:14 |
gần đó Rudsar
trang Rudsar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rudsar /5 (2021-10-19 07:34:11) |