Địa lý Rudbar
địa lý tọa độ Rudbar | Vĩ độ: 28.0064, kinh độ: 58.0025 28° 0′ 23″ Bắc, 58° 0′ 9″ Đông |
---|---|
Độ cao Rudbar | 468 m |
khí hậu Rudbar | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Rudbar
Bản đồ và kế hoạch Rudbar
khu vực Rudbar
Giờ địa phương Rudbar | |
---|---|
Múi giờ Rudbar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rudbar
Minh và hoàng hôn Rudbar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 03:38 - 10:07 - 16:35 | 03:14 - 16:59 | 02:45 - 17:28 | 02:16 - 17:57 |
20 Tháng tư | 03:37 - 10:06 - 16:36 | 03:13 - 17:00 | 02:44 - 17:29 | 02:15 - 17:58 |
21 Tháng tư | 03:36 - 10:06 - 16:36 | 03:12 - 17:00 | 02:43 - 17:29 | 02:14 - 17:59 |
22 Tháng tư | 03:35 - 10:06 - 16:37 | 03:11 - 17:01 | 02:42 - 17:30 | 02:12 - 17:59 |
23 Tháng tư | 03:34 - 10:06 - 16:37 | 03:10 - 17:02 | 02:41 - 17:31 | 02:11 - 18:00 |
24 Tháng tư | 03:33 - 10:06 - 16:38 | 03:09 - 17:02 | 02:40 - 17:31 | 02:10 - 18:01 |
25 Tháng tư | 03:32 - 10:05 - 16:38 | 03:08 - 17:03 | 02:39 - 17:32 | 02:09 - 18:02 |
gần đó Rudbar
trang Rudbar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rudbar /5 (2021-10-19 07:27:35) |