1. DB-City
  2. /
  3. Châu Á
  4. /
  5. Tiểu lục địa Ấn Độ
  6. /
  7. Iran
  8. /
  9. Gilan
  10. /
  11. Lahijan
  12. /
  13. Lahijan

Lahijan

Nội địa hóa Lahijan : Quốc gia Iran, tỉnh Gilan, tỉnh Lahijan.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân, Độ cao và Diện tích.
thành phố lân cận và các làng : Rudboneh, KanafGooraabAstaneh Ashrafieh.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaIran
tỉnhGilan
tỉnhLahijan

Nhân khẩu học Lahijan

Số dân Lahijan167.544 dân
Mật độ dân số Lahijan117,3 /km²

Địa lý Lahijan

địa lý tọa độ LahijanVĩ độ: 37.2072, kinh độ: 50.0039
37° 12′ 26″ Bắc, 50° 0′ 14″ Đông
Diện tích Lahijan142.800 ha
1.428,00 km²
Độ cao Lahijan8 m
khí hậu LahijanKhí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa)

Khỏang cách Lahijan

Téhéran 211 kmMashhad 862 kmIsfahan 530 km
Karaj 177 kmShiraz 878 kmTabriz 342 km
Qom 296 kmAhvaz 667 kmKermanshah 417 km
Ourmia 438 kmRacht 37 km gần nhấtZahedan 1325 km

Bản đồ và kế hoạch Lahijan

thành phố lân cận và các làng Lahijan

Rudboneh 5.3 kmKanafGooraab 6.3 kmAstaneh Ashrafieh 7.9 km
Siahkal 13.3 kmLangrud 13.3 kmOtaqvar 14.6 km
Kumeleh 16.5 kmShalman 19.7 km

khu vực Lahijan

Giờ địa phương Lahijan
Múi giờ LahijanUTC +3:30 (Asia/Tehran)
thời gian mùa hè UTC +4:30
thời gian mùa đông UTC +3:30

Thời tiết Lahijan

Minh và hoàng hôn Lahijan

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
3 Tháng năm03:42 - 10:36 - 17:3103:14 - 17:5902:40 - 18:33 02:03 - 19:09
4 Tháng năm03:41 - 10:36 - 17:3203:13 - 18:0002:38 - 18:34 02:02 - 19:11
5 Tháng năm03:40 - 10:36 - 17:3203:12 - 18:0102:37 - 18:35 02:00 - 19:12
6 Tháng năm03:39 - 10:36 - 17:3303:10 - 18:0202:36 - 18:36 01:59 - 19:13
7 Tháng năm03:38 - 10:36 - 17:3403:09 - 18:0302:35 - 18:37 01:58 - 19:15
8 Tháng năm03:37 - 10:36 - 17:3503:08 - 18:0402:33 - 18:38 01:56 - 19:16
9 Tháng năm03:36 - 10:36 - 17:3603:07 - 18:0502:32 - 18:40 01:55 - 19:17

gần đó Lahijan

trang Lahijan

liên kết trực tiếp
DB-City.comLahijan 4.3/5 (2021-10-19 07:31:43)