Nhân khẩu học Farâh
Số dân Farâh | 47.691 dân |
---|
Địa lý Farâh
địa lý tọa độ Farâh | Vĩ độ: 32.3436, kinh độ: 62.1194 32° 20′ 37″ Bắc, 62° 7′ 10″ Đông |
---|---|
Độ cao Farâh | 666 m |
khí hậu Farâh | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Farâh
Kabul 695 km | Kandahar 348 km | Herat 248 km |
Mazar-i-Sharif 667 km | Tâloqân 835 km | Jalalabad 808 km |
Lashkargah 228 km gần nhất | Chéberghân 585 km | Ghazni 604 km |
Pol-e Khomri 727 km | Baghlân 738 km | Gardêz 678 km |
Bản đồ và kế hoạch Farâh
khu vực Farâh
Giờ địa phương Farâh | |
---|---|
Múi giờ Farâh | UTC +4:30 (Asia/Kabul) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Farâh
Minh và hoàng hôn Farâh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng năm | 03:00 - 09:48 - 16:35 | 02:34 - 17:01 | 02:02 - 17:33 | 01:29 - 18:06 |
6 Tháng năm | 03:00 - 09:48 - 16:36 | 02:33 - 17:02 | 02:01 - 17:34 | 01:28 - 18:07 |
7 Tháng năm | 02:59 - 09:48 - 16:36 | 02:32 - 17:03 | 02:00 - 17:35 | 01:27 - 18:08 |
8 Tháng năm | 02:58 - 09:48 - 16:37 | 02:31 - 17:04 | 01:59 - 17:36 | 01:26 - 18:09 |
9 Tháng năm | 02:57 - 09:47 - 16:38 | 02:30 - 17:04 | 01:58 - 17:36 | 01:25 - 18:10 |
10 Tháng năm | 02:56 - 09:47 - 16:39 | 02:30 - 17:05 | 01:57 - 17:37 | 01:24 - 18:11 |
11 Tháng năm | 02:55 - 09:47 - 16:39 | 02:29 - 17:06 | 01:57 - 17:38 | 01:23 - 18:12 |
gần đó Farâh
trang Farâh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Farâh /5 (2022-02-03 09:03:28) |