Nhân khẩu học Lashkargah
Số dân Lashkargah | 201.546 dân |
---|
Địa lý Lashkargah
địa lý tọa độ Lashkargah | Vĩ độ: 31.5938, kinh độ: 64.3716 31° 35′ 38″ Bắc, 64° 22′ 18″ Đông |
---|---|
Độ cao Lashkargah | 789 m |
khí hậu Lashkargah | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Lashkargah
Kabul 551 km | Kandahar 126 km gần nhất | Herat 382 km |
Mazar-i-Sharif 622 km | Tâloqân 741 km | Jalalabad 649 km |
Chéberghân 579 km | Ghazni 438 km | Pol-e Khomri 629 km |
Baghlân 644 km | Gardêz 507 km | Sar-é Pol 535 km |
Bản đồ và kế hoạch Lashkargah
khu vực Lashkargah
Giờ địa phương Lashkargah | |
---|---|
Múi giờ Lashkargah | UTC +4:30 (Asia/Kabul) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lashkargah
Minh và hoàng hôn Lashkargah
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 03:01 - 09:40 - 16:18 | 02:36 - 16:44 | 02:05 - 17:14 | 01:34 - 17:46 |
27 Tháng tư | 03:00 - 09:40 - 16:19 | 02:35 - 16:45 | 02:04 - 17:15 | 01:32 - 17:47 |
28 Tháng tư | 02:59 - 09:39 - 16:20 | 02:33 - 16:45 | 02:03 - 17:16 | 01:31 - 17:48 |
29 Tháng tư | 02:58 - 09:39 - 16:21 | 02:32 - 16:46 | 02:02 - 17:17 | 01:30 - 17:49 |
30 Tháng tư | 02:57 - 09:39 - 16:21 | 02:31 - 16:47 | 02:01 - 17:18 | 01:29 - 17:50 |
1 Tháng năm | 02:56 - 09:39 - 16:22 | 02:30 - 16:48 | 02:00 - 17:19 | 01:27 - 17:51 |
2 Tháng năm | 02:55 - 09:39 - 16:23 | 02:29 - 16:48 | 01:58 - 17:19 | 01:26 - 17:52 |
gần đó Lashkargah
trang Lashkargah
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lashkargah /5 (2022-02-03 09:03:28) |