Nhân khẩu học Bamyan
Số dân Bamyan | 10.400 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bamyan | 297,1 /km² |
Địa lý Bamyan
địa lý tọa độ Bamyan | Vĩ độ: 34.8167, kinh độ: 67.8167 34° 49′ 0″ Bắc, 67° 49′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bamyan | 3.500 ha 35,00 km² |
Độ cao Bamyan | 2.525 m |
khí hậu Bamyan | Khí hậu lục địa với một mùa hè ôn đới (Koppen phân loại khí hậu: Dsb) |
Khỏang cách Bamyan
Kabul 125 km gần nhất | Kandahar 408 km | Herat 504 km |
Mazar-i-Sharif 219 km | Tâloqân 261 km | Jalalabad 245 km |
Lashkargah 481 km | Chéberghân 278 km | Ghazni 152 km |
Pol-e Khomri 149 km | Baghlân 167 km | Gardêz 188 km |
Bản đồ và kế hoạch Bamyan
khu vực Bamyan
Giờ địa phương Bamyan | |
---|---|
Múi giờ Bamyan | UTC +4:30 (Asia/Kabul) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bamyan
Minh và hoàng hôn Bamyan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng năm | 02:34 - 09:25 - 16:16 | 02:07 - 16:43 | 01:34 - 17:16 | 00:59 - 17:50 |
5 Tháng năm | 02:33 - 09:25 - 16:17 | 02:06 - 16:44 | 01:33 - 17:17 | 00:58 - 17:52 |
6 Tháng năm | 02:32 - 09:25 - 16:17 | 02:05 - 16:45 | 01:32 - 17:18 | 00:57 - 17:53 |
7 Tháng năm | 02:31 - 09:25 - 16:18 | 02:04 - 16:46 | 01:31 - 17:19 | 00:56 - 17:54 |
8 Tháng năm | 02:30 - 09:25 - 16:19 | 02:03 - 16:46 | 01:30 - 17:20 | 00:54 - 17:55 |
9 Tháng năm | 02:30 - 09:25 - 16:20 | 02:02 - 16:47 | 01:29 - 17:21 | 00:53 - 17:56 |
10 Tháng năm | 02:29 - 09:25 - 16:21 | 02:01 - 16:48 | 01:28 - 17:22 | 00:52 - 17:57 |
gần đó Bamyan
trang Bamyan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bamyan /5 (2022-02-03 09:03:28) |