vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Tögrög
Tögrög
Thông tin
Tögrög
ISO 4217
MNT
(496)
Tỷ giá ngoại tệ
Tögrög
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= MNT 3.209,64907
MNT 1 = € 0,000312
$US
$US 1= MNT 2.861,669998
MNT 1 = $US 0,000349
£UK
£UK 1= MNT 3.832,874457
MNT 1 = £UK 0,000261
C$
C$ 1= MNT 2.240,592719
MNT 1 = C$ 0,000446
$AU
$AU 1= MNT 2.065,278341
MNT 1 = $AU 0,000484
¥JP
¥JP 1= MNT 24,758169
MNT 1 = ¥JP 0,040391
Quốc gia
Tögrög
Mông Cổ
trang
Tögrög
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Tögrög" title="Tögrög">Tögrög</a>
MNT
dữ liệu Tögrög (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 1.564.111 km²
Số dân : 3.238.000
Mật độ dân số : 2,1 /km²