vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Shilling Kenya
Shilling Kenya
Thông tin
Shilling Kenya
ISO 4217
KES
(404)
Tỷ giá ngoại tệ
Shilling Kenya
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= KES 129,03735
KES 1 = € 0,00775
$US
$US 1= KES 115,047566
KES 1 = $US 0,008692
£UK
£UK 1= KES 154,092847
KES 1 = £UK 0,00649
C$
C$ 1= KES 90,078429
KES 1 = C$ 0,011101
$AU
$AU 1= KES 83,030275
KES 1 = $AU 0,012044
¥JP
¥JP 1= KES 0,995351
KES 1 = ¥JP 1,004671
Quốc gia
Shilling Kenya
Kenya
trang
Shilling Kenya
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Shilling-Kenya" title="Shilling Kenya">Shilling Kenya</a>
KES
dữ liệu Shilling Kenya (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 582.650 km²
Số dân : 48.033.001
Mật độ dân số : 82,4 /km²
Chiều dài bờ biển : 536 km²