1. DB-City
  2. /
  3. tệ
  4. /
  5. Rupee Ấn Độ

Thông tin Rupee Ấn Độ

ISO 4217INR (356)
dấu hiệu tệ Rupee Ấn ĐộRs.

Tỷ giá ngoại tệ Rupee Ấn Độ (28 Tháng ba 2022)

€ 1= Rs. 84,347Rs. 1 = € 0,011856
$US$US 1= Rs. 75,202389Rs. 1 = $US 0,013297
£UK£UK 1= Rs. 100,724863Rs. 1 = £UK 0,009928
C$C$ 1= Rs. 58,880977Rs. 1 = C$ 0,016983
$AU$AU 1= Rs. 54,273856Rs. 1 = $AU 0,018425
¥JP¥JP 1= Rs. 0,650625Rs. 1 = ¥JP 1,536984

Quốc gia Rupee Ấn Độ

trang Rupee Ấn Độ

liên kết trực tiếp
dữ liệu Rupee Ấn Độ (2018)
  • Quốc gia : 1
  • Diện tích : 3.287.590 km²
  • Số dân : 1.334.220.947
  • Mật độ dân số : 405,8 /km²
  • Chiều dài bờ biển : 7.000 km²