1. DB-City
  2. /
  3. tệ
  4. /
  5. Riyal Saudi

Thông tin Riyal Saudi

ISO 4217SAR (682)

Tỷ giá ngoại tệ Riyal Saudi (28 Tháng ba 2022)

€ 1= SAR 4,206SAR 1 = € 0,237756
$US$US 1= SAR 3,75SAR 1 = $US 0,266667
£UK£UK 1= SAR 5,022689SAR 1 = £UK 0,199097
C$C$ 1= SAR 2,936126SAR 1 = C$ 0,340585
$AU$AU 1= SAR 2,70639SAR 1 = $AU 0,369496
¥JP¥JP 1= SAR 0,032444SAR 1 = ¥JP 30,82234

Quốc gia Riyal Saudi

trang Riyal Saudi

liên kết trực tiếp
dữ liệu Riyal Saudi (2018)
  • Quốc gia : 1
  • Diện tích : 1.960.582 km²
  • Số dân : 33.202.999
  • Mật độ dân số : 16,9 /km²
  • Chiều dài bờ biển : 2.640 km²