vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Ringgit
Ringgit
Thông tin
Ringgit
ISO 4217
MYR
(458)
Tỷ giá ngoại tệ
Ringgit
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= MYR 4,7107
MYR 1 = € 0,212283
$US
$US 1= MYR 4,199982
MYR 1 = $US 0,238096
£UK
£UK 1= MYR 5,625388
MYR 1 = £UK 0,177766
C$
C$ 1= MYR 3,288447
MYR 1 = C$ 0,304095
$AU
$AU 1= MYR 3,031143
MYR 1 = $AU 0,329909
¥JP
¥JP 1= MYR 0,036337
MYR 1 = ¥JP 27,520159
Quốc gia
Ringgit
Malaysia
trang
Ringgit
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Ringgit" title="Ringgit">Ringgit</a>
MYR
dữ liệu Ringgit (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 329.750 km²
Số dân : 32.384.998
Mật độ dân số : 98,2 /km²
Chiều dài bờ biển : 4.675 km²