1. DB-City
  2. /
  3. tệ
  4. /
  5. Ringgit

Thông tin Ringgit

ISO 4217MYR (458)

Tỷ giá ngoại tệ Ringgit (28 Tháng ba 2022)

€ 1= MYR 4,7107MYR 1 = € 0,212283
$US$US 1= MYR 4,199982MYR 1 = $US 0,238096
£UK£UK 1= MYR 5,625388MYR 1 = £UK 0,177766
C$C$ 1= MYR 3,288447MYR 1 = C$ 0,304095
$AU$AU 1= MYR 3,031143MYR 1 = $AU 0,329909
¥JP¥JP 1= MYR 0,036337MYR 1 = ¥JP 27,520159

Quốc gia Ringgit

trang Ringgit

liên kết trực tiếp
dữ liệu Ringgit (2018)
  • Quốc gia : 1
  • Diện tích : 329.750 km²
  • Số dân : 32.384.998
  • Mật độ dân số : 98,2 /km²
  • Chiều dài bờ biển : 4.675 km²