vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Nakfa
Nakfa
Thông tin
Nakfa
ISO 4217
ERN
(232)
Tỷ giá ngoại tệ
Nakfa
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= ERN 16,824
ERN 1 = € 0,059439
$US
$US 1= ERN 15,0
ERN 1 = $US 0,066667
£UK
£UK 1= ERN 20,090757
ERN 1 = £UK 0,049774
C$
C$ 1= ERN 11,744503
ERN 1 = C$ 0,085146
$AU
$AU 1= ERN 10,825558
ERN 1 = $AU 0,092374
¥JP
¥JP 1= ERN 0,129775
ERN 1 = ¥JP 7,705644
Quốc gia
Nakfa
Eritrea
trang
Nakfa
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Nakfa" title="Nakfa">Nakfa</a>
ERN
dữ liệu Nakfa (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 121.320 km²
Số dân : 6.047.000
Mật độ dân số : 49,8 /km²
Chiều dài bờ biển : 2.234 km²