vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Loti
Loti
Thông tin
Loti
ISO 4217
LSL
(426)
Tỷ giá ngoại tệ
Loti
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= LSL 17,0315
LSL 1 = € 0,058715
$US
$US 1= LSL 15,185004
LSL 1 = $US 0,065854
£UK
£UK 1= LSL 20,338548
LSL 1 = £UK 0,049168
C$
C$ 1= LSL 11,889354
LSL 1 = C$ 0,084109
$AU
$AU 1= LSL 10,959076
LSL 1 = $AU 0,091249
¥JP
¥JP 1= LSL 0,131375
LSL 1 = ¥JP 7,611798
Quốc gia
Loti
Lesotho
trang
Loti
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Loti" title="Loti">Loti</a>
LSL
dữ liệu Loti (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 30.355 km²
Số dân : 2.034.000
Mật độ dân số : 67 /km²