vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Kyat
Kyat
Thông tin
Kyat
ISO 4217
MMK
(104)
Tỷ giá ngoại tệ
Kyat
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= MMK 1.991,9616
MMK 1 = € 0,000502
$US
$US 1= MMK 1.776,000
MMK 1 = $US 0,000563
£UK
£UK 1= MMK 2.378,745641
MMK 1 = £UK 0,00042
C$
C$ 1= MMK 1.390,54911
MMK 1 = C$ 0,000719
$AU
$AU 1= MMK 1.281,746091
MMK 1 = $AU 0,00078
¥JP
¥JP 1= MMK 15,365332
MMK 1 = ¥JP 0,065082
Quốc gia
Kyat
Myanma
trang
Kyat
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Kyat" title="Kyat">Kyat</a>
MMK
dữ liệu Kyat (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 678.500 km²
Số dân : 52.832.001
Mật độ dân số : 77,9 /km²
Chiều dài bờ biển : 1.930 km²