1. DB-City
  2. /
  3. tệ
  4. /
  5. Dinar Kuwait

Thông tin Dinar Kuwait

ISO 4217KWD (414)
dấu hiệu tệ Dinar KuwaitK.D.

Tỷ giá ngoại tệ Dinar Kuwait (28 Tháng ba 2022)

€ 1= K.D. 0,33923K.D. 1 = € 2,947852
$US$US 1= K.D. 0,302452K.D. 1 = $US 3,30631
£UK£UK 1= K.D. 0,405099K.D. 1 = £UK 2,468532
C$C$ 1= K.D. 0,23681K.D. 1 = C$ 4,222795
$AU$AU 1= K.D. 0,218281K.D. 1 = $AU 4,581251
¥JP¥JP 1= K.D. 0,002617K.D. 1 = ¥JP 382,116928

Quốc gia Dinar Kuwait

trang Dinar Kuwait

liên kết trực tiếp
dữ liệu Dinar Kuwait (2018)
  • Quốc gia : 1
  • Diện tích : 17.820 km²
  • Số dân : 4.574.000
  • Mật độ dân số : 256,7 /km²
  • Chiều dài bờ biển : 499 km²