1. DB-City
  2. /
  3. tệ
  4. /
  5. Birr Ethiopia

Thông tin Birr Ethiopia

ISO 4217ETB (230)

Tỷ giá ngoại tệ Birr Ethiopia (28 Tháng ba 2022)

€ 1= ETB 57,78015ETB 1 = € 0,017307
$US$US 1= ETB 51,515826ETB 1 = $US 0,019412
£UK£UK 1= ETB 68,999463ETB 1 = £UK 0,014493
C$C$ 1= ETB 40,335183ETB 1 = C$ 0,024792
$AU$AU 1= ETB 37,179171ETB 1 = $AU 0,026897
¥JP¥JP 1= ETB 0,445697ETB 1 = ¥JP 2,243677

Quốc gia Birr Ethiopia

trang Birr Ethiopia

liên kết trực tiếp
dữ liệu Birr Ethiopia (2018)
  • Quốc gia : 1
  • Diện tích : 1.127.127 km²
  • Số dân : 94.138.000
  • Mật độ dân số : 83,5 /km²