vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Afghani
Afghani
Thông tin
Afghani
ISO 4217
AFN
(971)
dấu hiệu tệ Afghani
؋
Tỷ giá ngoại tệ
Afghani
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= ؋ 103,375
؋ 1 = € 0,009674
$US
$US 1= ؋ 92,167439
؋ 1 = $US 0,01085
£UK
£UK 1= ؋ 123,447576
؋ 1 = £UK 0,008101
C$
C$ 1= ؋ 72,164049
؋ 1 = C$ 0,013857
$AU
$AU 1= ؋ 66,517599
؋ 1 = $AU 0,015034
¥JP
¥JP 1= ؋ 0,7974
؋ 1 = ¥JP 1,254076
Quốc gia
Afghani
Afghanistan
trang
Afghani
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Afghani" title="Afghani">Afghani</a>
؋
dữ liệu Afghani (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 647.500 km²
Số dân : 36.020.000
Mật độ dân số : 55,6 /km²